Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[nài]
Bộ: 而 - Nhi
Số nét: 9
Hán Việt: NẠI
chịu nổi; chịu đựng; dằn lòng được; nén được。受得住;禁得起。
耐烦。
chịu khó.
耐用。
bền.
耐火砖。
gạch chịu lửa.
吃苦耐劳。
kham khổ vất vả.
锦纶袜子耐穿。
bít tất ni-lon đi bền.
Từ ghép:
耐烦 ; 耐火材料 ; 耐火粘土 ; 耐火砖 ; 耐久 ; 耐劳 ; 耐热合金 ; 耐人寻味 ; 耐心 ; 耐性 ; 耐用 ; 耐战



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.