Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
耍笔杆


[shuǎbǐgǎn]
viết lách; múa máy ngòi bút (ý xấu)。(耍笔杆儿)用笔写东西(多含贬义)。
光会耍笔杆的人,碰到实际问题往往束手无策。
những người chỉ biết viết lách thôi thì khi gặp vấn đề thực tế chỉ đành bó tay.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.