|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
而后
| [érhòu] | | | sau đó; rồi sau đó; sau đó。以后;然后。 | | | 确有把握而后动手。 | | nắm cho thật chắc rồi sau đó mới làm. | | | Ghi chú: Chú ý: '以后'có thể dùng riêng (mang nghĩa là từ nay về sau),'而后'không thể dùng riêng. 注意:'以后'可以单 用,表示从现在以后,'而后'不能单用。 |
|
|
|
|