Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
而后


[érhòu]
sau đó; rồi sau đó; sau đó。以后;然后。
确有把握而后动手。
nắm cho thật chắc rồi sau đó mới làm.
Ghi chú: Chú ý: '以后'có thể dùng riêng (mang nghĩa là từ nay về sau),'而后'không thể dùng riêng. 注意:'以后'可以单 用,表示从现在以后,'而后'不能单用。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.