|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
而后
![](img/dict/02C013DD.png) | [érhòu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sau đó; rồi sau đó; sau đó。以后;然后。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 确有把握而后动手。 | | nắm cho thật chắc rồi sau đó mới làm. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: Chú ý: '以后'có thể dùng riêng (mang nghĩa là từ nay về sau),'而后'không thể dùng riêng. 注意:'以后'可以单 用,表示从现在以后,'而后'不能单用。 |
|
|
|
|