![](img/dict/02C013DD.png) | [zhě] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 老 (耂,考) - Lão |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: GIẢ |
![](img/dict/47B803F7.png) | 助 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. người; kẻ; giả; cái (dùng chỉ người, vật hoặc sự việc)。用在形容词或动词后面,或带有形容词或动词的词组后面,表示有此属性或做此动作的人或事物。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 强者 |
| kẻ mạnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 老者 |
| người già |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 作者 |
| tác giả |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 读者 |
| độc giả; người đọc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 胜利者 |
| kẻ thắng lợi; người thắng lợi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 未渡者 |
| người chưa qua sông |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 卖柑者 |
| người bán cam |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 符合标准者 |
| đồ hợp tiêu chuẩn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. người; kẻ (dùng sau công việc hoặc chủ nghĩa nào đó, để biểu thị người làm công việc nào đó hoặc tin theo chủ nghĩa đó.)。用在某某工作、某某主义后面,表示从事某项工作或信仰某个主义的人。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 文艺工作者 |
| người làm công tác văn nghệ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 共产主义者 |
| người theo chủ nghĩa cộng sản; người cộng sản. |
![](img/dict/47B803F7.png) | 书 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. (dùng sau số từ 2, 3 để chỉ sự vật đã nói ở trên.)。用在'二、三数'等数词后面,指上文所说的几件事物。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 二者必居其一。 |
| trong hai cái phải chọn một. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 两者缺一不可。 |
| trong hai cái không thể thiếu một cái. |
![](img/dict/47B803F7.png) | 书 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. (dùng sau từ, nhóm từ hoặc phân câu biểu thị sự ngừng ngắt)。用在词、词组、分句后面表示停顿。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 风者,空气流动而成。 |
| gió là do không khí chuyển động mà thành. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. (dùng ở cuối câu biểu thị ngữ khí hi vọng hoặc mệnh lệnh, thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu.)。用在句尾表示希望或命令的语气(多见于早期白话)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 路上小心在意者! |
| trên đường đi phải cẩn thận đấy! |
![](img/dict/47B803F7.png) | 代 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. này (giống từ '这', thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)。义同'这'(多见于早期白话)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 者番 |
| lần này; chuyến này |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 者边 |
| bên này; phía này |