|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
考验
![](img/dict/02C013DD.png) | [kǎoyàn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khảo nghiệm; thử thách (thông qua những sự việc cụ thể như hành động, hành vi, hoàn cảnh khó khăn để kiểm nghiệm tính kiên định, lòng trung thành...)。通过具体事件,行动或困难环境来检验(是否坚定、忠诚或正确)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 革命战争考验了他。 | | đấu tranh cách mạng đã thử thách anh ấy. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我们队伍是一支久经考验的队伍。 | | đội ngũ của chúng tôi là một đội đã trải qua sự thử thách lâu dài. |
|
|
|
|