Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
考问


[kǎowèn]
khảo sát; hỏi; kiểm tra miệng; thi vấn đáp。为了难倒对方而问;考察询问。
我考问考问你。
tôi hỏi anh cái này.
我被他考问住了。
tôi bị anh ấy hỏi bí luôn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.