|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
考评
| [kǎopíng] | | | kiểm tra đánh giá。考核评议。 | | | 通过考评决定干部的聘任。 | | thông qua kiểm tra đánh giá, quyết định cán bộ đảm nhiệm chức vụ. | | | 主管部门要定期对企业进行考评。 | | cơ quan chủ quản phải định kỳ tiến hành kiểm tra đánh giá các doanh nghiệp. |
|
|
|
|