Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
考评


[kǎopíng]
kiểm tra đánh giá。考核评议。
通过考评决定干部的聘任。
thông qua kiểm tra đánh giá, quyết định cán bộ đảm nhiệm chức vụ.
主管部门要定期对企业进行考评。
cơ quan chủ quản phải định kỳ tiến hành kiểm tra đánh giá các doanh nghiệp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.