Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
考证


[kǎozhèng]
khảo chứng; khảo cứu; nghiên cứu nguyên bản (khi nghiên cứu văn hiến hay các vấn đề thuộc về lịch sử thì phải dựa vào tư liệu để mà nghiên cứu, chứng minh, giải thích)。研究文献或历史问题时,根据资料来考核、证实和说明。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.