|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
考究
| [kǎo·jiu] | | | 1. khảo cứu; nghiên cứu; tìm tòi nghiên cứu。查考; 研究。 | | | 这问题很值得考究。 | | vấn đề này rất khó nghiên cứu. | | | 2. cầu kỳ。讲究。 | | | 衣服只要穿着暖和就行, 不必多去考究。 | | quần áo chỉ cần mặc cho ấm là được rồi, không cần cầu kỳ. | | | 3. đẹp; tinh tế; mỹ thuật。 精美。 | | | 这本书的装潢很考究。 | | quyển sách này trang trí rất đẹp. |
|
|
|
|