 | [kǎo·jiu] |
| |  | 1. khảo cứu; nghiên cứu; tìm tòi nghiên cứu。查考; 研究。 |
| |  | 这问题很值得考究。 |
| | vấn đề này rất khó nghiên cứu. |
| |  | 2. cầu kỳ。讲究。 |
| |  | 衣服只要穿着暖和就行, 不必多去考究。 |
| | quần áo chỉ cần mặc cho ấm là được rồi, không cần cầu kỳ. |
| |  | 3. đẹp; tinh tế; mỹ thuật。 精美。 |
| |  | 这本书的装潢很考究。 |
| | quyển sách này trang trí rất đẹp. |