Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
考核


[kǎohé]
sát hạch; khảo hạch; kiểm tra đánh giá。考查审核。
定期考核。
sát hạch định kỳ.
考核干部。
sát hạch cán bộ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.