|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
考查
![](img/dict/02C013DD.png) | [kǎochá] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đánh giá; kiểm tra; khảo tra; sát hạch (dựa vào một tiêu chuẩn nhất định nào đó để kiểm tra, đánh giá)。用一定的标准来检查衡量(行为, 活动)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 考查学生的学 业成绩。 | | đánh giá thành tích học tập của học sinh. |
|
|
|
|