Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
考察


[kǎochá]
1. khảo sát; quan sát thực tế; điều tra thực tế。实地观察调查。
他们到各地考察水利工程。
bọn họ đã đi đến nhiều nơi để khảo sát các công trình thuỷ lợi.
2. quan sát tỉ mỉ; quan sát cẩn thận。细致深刻地观察。
进行科学研究工作, 必须勤于考察和 思索,才能有成就。
khi nghiên cứu khoa học, phải quan sát tỉ mỉ và phải suy nghĩ sâu sắc thì mới đạt được thành quả.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.