|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
老马识途
| [lǎomǎshítú] | | | người sành sỏi; người già thuộc đường; (ví với người có kinh nghiệm, có thể dạy bảo người khác)。管仲跟随齐桓公去打仗,回来时迷失的路途。管仲放老马在前面走,就找到了道路。(见于《韩非子·说林》)比喻有经验, 能带 领新手工作。 |
|
|
|
|