Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
老豆腐


[lǎodòu·fu]
1. tào phở; tàu hủ。北方小吃。豆浆煮开后点上石膏或盐卤凝成块(比豆腐脑儿老些),吃时浇上麻酱、韭菜花、辣椒油等调料。
2. đậu phụ (ở phương Bắc của Trung Quốc)。北豆腐。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.