Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
老调


[lǎodiào]
1. luận điệu cũ rích; lời lẽ nhàm chán。指说过多次使人厌烦的话;陈旧的话。
2. lão điệu (một loại hình hí khúc ở tỉnh Hà Nam Trung Quốc)。河北地方戏曲剧种之一,流行于保定地区。也叫直隶梆子。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.