Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
老话


[lǎohuà]
1. cách ngôn; châm ngôn。流传已久的话。
'世上无事难,只怕有心人'这是很有道理的一句老话。
"không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền" câu cách ngôn này thật chí lý.
2. chuyện cũ; chuyện xưa。指说过去事情的话 。
咱们谈的这些老话,年轻人都不大明白了。
chúng ta kể những chuyện cũ này, đám trẻ bây giờ không hiểu lắm đâu.
老话重提。
nhắc lại chuyện xưa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.