|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
老话
| [lǎohuà] | | | 1. cách ngôn; châm ngôn。流传已久的话。 | | | '世上无事难,只怕有心人'这是很有道理的一句老话。 | | "không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền" câu cách ngôn này thật chí lý. | | | 2. chuyện cũ; chuyện xưa。指说过去事情的话 。 | | | 咱们谈的这些老话,年轻人都不大明白了。 | | chúng ta kể những chuyện cũ này, đám trẻ bây giờ không hiểu lắm đâu. | | | 老话重提。 | | nhắc lại chuyện xưa. |
|
|
|
|