|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
老练
![](img/dict/02C013DD.png) | [lǎoliàn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lão luyện; từng trải; nhiều kinh nghiệm; điêu luyện; có kinh nghiệm。阅历深,经验多,稳重而有办法。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他年纪不大,处事却很老练。 | | anh ấy tuổi còn nhỏ, nhưng giải quyết công việc rất có kinh nghiệm. |
|
|
|
|