Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
老练


[lǎoliàn]
lão luyện; từng trải; nhiều kinh nghiệm; điêu luyện; có kinh nghiệm。阅历深,经验多,稳重而有办法。
他年纪不大,处事却很老练。
anh ấy tuổi còn nhỏ, nhưng giải quyết công việc rất có kinh nghiệm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.