Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
老皇历


[lǎohuánglì]
cách thức lỗi thời; cách làm xưa; kiểu cũ。比喻陈旧过时的规矩。
情况变了,不能再照老皇历办事。
tình thế đã thay đổi rồi, không thể dựa vào những cách thức lỗi thời mà làm được.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.