Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
老皇歷


[lǎohuánglì]
cách thức lỗi thời; cách làm xưa; kiểu cũ。比喻陳舊過時的規矩。
情況變了,不能再照老皇歷辦事。
tình thế đã thay đổi rồi, không thể dựa vào những cách thức lỗi thời mà làm được.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.