Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
老百姓


[lǎobǎixìng]
nhân dân; dân cư; thường dân; dân thường (phân biệt với quân nhân và cán bộ nhà nước)。人民;居民(区别于军人和政府工作人员)。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.