Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
老百姓


[lǎobǎixìng]
nhân dân; dân cư; thường dân; dân thường (phân biệt với quân nhân và cán bộ nhà nước)。人民;居民(区别于军人和政府工作人员)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.