Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
老生


[lǎoshēng]
vai nam trung niên (trong tuồng cổ, thường mang râu)。戏曲中生角的一种,扮演中年以上男子,在古典戏中挂髯口(胡须)。分文武两门。也叫须生。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.