Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
老牌


[lǎopái]
1. nhãn hiệu lâu đời; uy tín lâu năm; được tín nhiệm; danh tiếng; nổi tiếng từ xưa (nhãn hiệu)。(货品) 创制多年,质量好,被人信任的。
老牌产品。
sản phẩm danh tiếng.
2. người được tín nhiệm; người có uy tín。比喻资格老,人所公认的。
老牌殖民主义。
người được tín nhiệm trong chủ nghĩa thực dân.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.