|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
老牌
| [lǎopái] | | | 1. nhãn hiệu lâu đời; uy tín lâu năm; được tín nhiệm; danh tiếng; nổi tiếng từ xưa (nhãn hiệu)。(货品) 创制多年,质量好,被人信任的。 | | | 老牌产品。 | | sản phẩm danh tiếng. | | | 2. người được tín nhiệm; người có uy tín。比喻资格老,人所公认的。 | | | 老牌殖民主义。 | | người được tín nhiệm trong chủ nghĩa thực dân. |
|
|
|
|