Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
老派


[lǎopài]
1. lạc hậu; cổ hủ; bảo thủ (cử chỉ, tác phong)。举止、气派陈旧。
他穿着绸子裤,裤子系着带儿,未免太老派了。
anh ấy mặc cái quần lụa, quần thắt dây rút, nhìn rất cổ hủ.
2. người cổ hủ; người bảo thủ (chỉ người có cử chỉ, phong cách lỗi thời, lạc hậu)。指举止、气派陈旧的人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.