|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
老派
| [lǎopài] | | | 1. lạc hậu; cổ hủ; bảo thủ (cử chỉ, tác phong)。举止、气派陈旧。 | | | 他穿着绸子裤,裤子系着带儿,未免太老派了。 | | anh ấy mặc cái quần lụa, quần thắt dây rút, nhìn rất cổ hủ. | | | 2. người cổ hủ; người bảo thủ (chỉ người có cử chỉ, phong cách lỗi thời, lạc hậu)。指举止、气派陈旧的人。 |
|
|
|
|