Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
老汉


[lǎohàn]
1. ông cụ già。年老的男子。
2. già này; lão đây (người già tự xưng)。年老的男子自称。
老汉今年八十整。
như lão đây năm nay vừa tròn tám mươi tuổi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.