Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
老汉


[lǎohàn]
1. ông cụ già。年老的男子。
2. già này; lão đây (người già tự xưng)。年老的男子自称。
老汉今年八十整。
như lão đây năm nay vừa tròn tám mươi tuổi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.