|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
老气
![](img/dict/02C013DD.png) | [lǎoqì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. vẻ người lớn; chững chạc; ra vẻ; ra vẻ người lớn。老成的样子。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 别看他年纪小,说话倒很老气。 | | nó tuy ít tuổi nhưng nói năng ra vẻ người lớn lắm đấy. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cổ lỗ; xám xịt (trang phục)。形容服装等的颜色深暗、样式陈旧。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 她打扮得既不老气,也不花哨。 | | cô ấy ăn mặc không cổ lỗ cũng không mắc tiền. |
|
|
|
|