Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
老板


[lǎobǎn]
1. ông chủ。私营工商业的财产所有者;掌柜的。
2. chủ rạp; chủ gánh。 旧时对著名戏曲演员或组织戏班的戏曲演员的尊称。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.