Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
老朽


[lǎoxiǔ]
1. cổ hủ; già yếu; hom hem; lụ khụ。衰老陈腐。
昏庸老朽。
tối tăm cổ hủ.
老朽无能。
cổ hủ bất tài.
2. lão già cổ hủ này (lời nói khiêm tốn)。谦辞,老年人自称。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.