Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
老总


[lǎozǒng]
1. thầy cai; thầy đội。旧社会对一般军人的称呼。
2. ông tổng (cách gọi tôn kính đối với những vị lãnh đạo cao cấp trong quân giải phóng Trung Quốc)。 尊称中国人民解放军的某些高级领导人(多和姓连用)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.