Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
老态龙钟


[lǎotàilóngzhōng]
Hán Việt: LÃO THÁI LONG CHUNG
tuổi già sức yếu; mắt mờ chân chậm; già yếu lụm cụm; già lụm khụm。形容年老体弱、行动不灵便的样子。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.