Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
老底


[lǎodǐ]
1. gốc gác; nội tình; nguồn cơn。内情;底细。
揭老底。
moi móc gốc gác.
2. của gia bảo; vốn liếng。指祖上留下的财产;老本。
他家老底儿厚。
nhà anh ấy rất nhiều của gia bảo.
几年功夫他就把老底儿败光了。
mấy năm bỏ công sức, cậu ấy đem phá sạch hết vốn liếng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.