|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
老底
![](img/dict/02C013DD.png) | [lǎodǐ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. gốc gác; nội tình; nguồn cơn。内情;底细。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 揭老底。 | | moi móc gốc gác. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. của gia bảo; vốn liếng。指祖上留下的财产;老本。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他家老底儿厚。 | | nhà anh ấy rất nhiều của gia bảo. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 几年功夫他就把老底儿败光了。 | | mấy năm bỏ công sức, cậu ấy đem phá sạch hết vốn liếng. |
|
|
|
|