Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
老少


[lǎoshào]
già trẻ。老年人和少年人。
一 家老少大团圆。
gia đình già trẻ cùng chung sống.
老少无欺。
không lừa già dối trẻ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.