|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
老小
![](img/dict/02C013DD.png) | [lǎoxiǎo] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. già trẻ; lớn bé。老人和小孩儿, 泛指家属或从老人到小孩儿 所有的人。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一家老小。 | | cả nhà lớn bé. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 全村老小。 | | già trẻ cả làng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. vợ (thường thấy trong bạch thoại thời kỳ đầu)。老婆(多见于早期白话)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 娶了老小。 | | lấy vợ. |
|
|
|
|