Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
老小


[lǎoxiǎo]
1. già trẻ; lớn bé。老人和小孩儿, 泛指家属或从老人到小孩儿 所有的人。
一家老小。
cả nhà lớn bé.
全村老小。
già trẻ cả làng.
2. vợ (thường thấy trong bạch thoại thời kỳ đầu)。老婆(多见于早期白话)。
娶了老小。
lấy vợ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.