Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
老家


[lǎojiā]
1. quê nhà。在外面成立了家庭的人,称故乡的家庭。
2. nguyên quán; quê quán; quê。指原籍。
我老家是湖南。
tôi quê ở Hồ Nam.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.