Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
老实


[lǎo·shi]
1. trung thành; trung thực。诚实。
当老实人、说老实话、办老实事。
hãy làm người trung thực, làm việc trung thực, nói lời trung thực.
忠诚老实。
thật thà trung thực.
2. có nề nếp; hiền; hiền lành; không gây gỗ。规规矩矩;不惹事。
这孩子很老实,从来不跟人吵架。
thằng bé này hiền lắm, chưa bao giờ đánh nhau với ai cả.
3. kém thông minh (lời nói uyển chuyển)。婉辞,指不聪明。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.