Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
老子


[lǎo·zi]
1. bố; ba; cha; tía。父亲。
2. bố mày (tự xưng khi tức giận hoặc khi vui đùa)。骄傲的人自称(一般人只用于气忿或开玩笑的场合)。
老子就是不怕,他还能吃了我!
bố mày còn không sợ, nó dám làm gì tao!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.