Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
老好人


[lǎohǎorén]
người hiền lành; người tốt bụng; người nhân hậu。脾气随和,待人厚道, 不得罪人的人。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.