Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
老头子


[lǎotóu·zi]
1. lão già (có ý ghét)。年老的男子(多含厌恶意)。
2. ông nó; ông ấy (vợ xưng hô với người chồng già)。妻子称丈夫(多用于年老的)。
3. thủ lĩnh; đại ca。帮会中人称首领。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.