Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
老夫子


[lǎofūzǐ]
1. thầy đồ; thầy giáo làng; bạch diện thư sinh (cách gọi của người thời Thanh Trung Quốc)。旧社会称家馆或私塾的教师。
2. trí thức thụ động。称迂阔的不爱活动的知识分子。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.