Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
老天爷


[lǎotiānyé]
ông trời; thượng đế; chúa; trời。迷信的人认为天上有一个主宰一切的神,尊称这个神叫老天爷。现多用来表示惊叹。
老天爷,这是怎么回事儿!
ông trời ơi, chuyện này là như thế nào đây!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.