Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
老大难


[lǎodànán]
nan giải; khó giải quyết; hỗn loạn; rắc rối; khó khăn; phức tạp。 形容问题错综复杂,难于解决。
老大难单位。
đơn vị hỗn loạn.
老大难问题。
vấn đề nan giải.
这个班秩序乱,成绩差,是全校有名的老大难班级。
lớp này trật tự thì hỗn loạn, thành tích kém, là lớp phức tạp có tiếng trong toàn trường.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.