Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
老大


[lǎodà]
1. về già; lúc già; khi già。年老。
少壮不努力,老大徒伤悲。
lúc trẻ mà không chịu nỗ lực thì về già sẽ ân hận.
2. anh cả。排行第一的人。
3. người chèo đò; người đưa đò。木船上主要的船夫,也泛指船夫。
4. rất; vô cùng (xuất hiện trong bạch thoại thời kỳ đầu)。很; 非常(多见于早期白话)。
心中老大不忍。
trong lòng không thể chịu đựng nổi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.