Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
老古董


[lǎogǔdǒng]
1. đồ cổ。陈旧过时的东西。
2. cổ hủ (chỉ lớp người thủ cựu về tư tưởng hoặc sống theo lối sống cũ)。比喻思想陈腐或生活习惯陈旧的人。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.