Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
老半天


[láobàntiān]
cả buổi; cả buổi trời; rất lâu。指相当长的一段时间;好久。
怎么才来,我们等你老半天了。
sao bây giờ mới tới, tôi đợi anh cả buổi trời.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.