Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
老几


[lǎojǐ]
1. hàng; vai vế; thứ。 排行第几。
2. là cái gì; ra gì (dùng trong câu hỏi phản vấn, tỏ ý khiêm tốn hoặc khinh thị người khác)。用于反问,表示在某个范围内数不上、不够格(多用于自谦或轻视别人)。
我不行,在他们中间我算老几?
tôi không được đâu, bọn họ có xem tôi ra gì đâu?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.