|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
老几
| [lǎojǐ] | | | 1. hàng; vai vế; thứ。 排行第几。 | | | 2. là cái gì; ra gì (dùng trong câu hỏi phản vấn, tỏ ý khiêm tốn hoặc khinh thị người khác)。用于反问,表示在某个范围内数不上、不够格(多用于自谦或轻视别人)。 | | | 我不行,在他们中间我算老几? | | tôi không được đâu, bọn họ có xem tôi ra gì đâu? |
|
|
|
|