Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
老农


[lǎonóng]
1. lão nông。泛指农民。
老农卖的菜价廉物美。
rau cải lão nông bán hàng tươi giá lại rẻ.
2. nông dân giàu kinh nghiệm。年老而有农业生产经验的农民。
向老农学习种植技术。
học hỏi kinh nghiệm trồng trọt từ những người nông dân giàu kinh nghiệm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.