|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
老农
![](img/dict/02C013DD.png) | [lǎonóng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lão nông。泛指农民。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 老农卖的菜价廉物美。 | | rau cải lão nông bán hàng tươi giá lại rẻ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nông dân giàu kinh nghiệm。年老而有农业生产经验的农民。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 向老农学习种植技术。 | | học hỏi kinh nghiệm trồng trọt từ những người nông dân giàu kinh nghiệm. |
|
|
|
|