Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
老人家


[lǎo·ren·jia]
1. cụ; cụ ấy。尊称年老的人。
这两位老人家在一起干活二十多年了。
hai cụ đây làm việc với nhau hơn hai mươi năm rồi.
2. ông bà cụ (của tôi hoặc của anh)。对人称自己的或对方的父亲或母亲。
你们老人家今年有七十了吗?
ông bà cụ nhà anh năm nay chắc đã bảy mươi tuổi rồi ?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.