|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
老人家
![](img/dict/02C013DD.png) | [lǎo·ren·jia] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cụ; cụ ấy。尊称年老的人。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这两位老人家在一起干活二十多年了。 | | hai cụ đây làm việc với nhau hơn hai mươi năm rồi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ông bà cụ (của tôi hoặc của anh)。对人称自己的或对方的父亲或母亲。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 你们老人家今年有七十了吗? | | ông bà cụ nhà anh năm nay chắc đã bảy mươi tuổi rồi ? |
|
|
|
|