Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
老人


[lǎorén]
1. người già; cụ già。老年人。
2. cha mẹ già; ông bà cụ。指上了年纪的父母或祖父母。
你到了天津来封信,免得家里老人惦记着。
anh đến Thiên Tân nhớ gởi thư về, tránh để cho cha mẹ già mong mỏi nhớ nhung.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.