Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
老乡


[lǎoxiāng]
1. đồng hương; cùng quê。同乡。
听你的口音,咱们好像是老乡。
nghe giọng nói của anh, hình như chúng ta cùng quê thì phải.
2. bác (xưng hô đối với người nông dân chưa biết họ tên)。对不知姓名的农民的称呼。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.