|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
老乡
| [lǎoxiāng] | | | 1. đồng hương; cùng quê。同乡。 | | | 听你的口音,咱们好像是老乡。 | | nghe giọng nói của anh, hình như chúng ta cùng quê thì phải. | | | 2. bác (xưng hô đối với người nông dân chưa biết họ tên)。对不知姓名的农民的称呼。 |
|
|
|
|