Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
老乡


[lǎoxiāng]
1. đồng hương; cùng quê。同乡。
听你的口音,咱们好像是老乡。
nghe giọng nói của anh, hình như chúng ta cùng quê thì phải.
2. bác (xưng hô đối với người nông dân chưa biết họ tên)。对不知姓名的农民的称呼。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.