Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
耀


[yào]
Bộ: 羽 - Vũ
Số nét: 20
Hán Việt: DIỆU
1. chói lọi (ánh sáng)。光线强烈地照射。
照耀
chiếu rọi
光芒耀眼
ánh sáng chói chang
2. khoe khoang。夸耀。
耀武扬威。
diễu võ dương oai
3. quang vinh。光荣。
荣耀
vẻ vang
Từ ghép:
耀斑 ; 耀武扬威 ; 耀眼



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.