Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
翻车


[fānchē]
1. lật xe; đổ xe。车辆翻覆。
发生一起翻车事故。
cùng lúc xảy ra tai nạn lật xe.
2. thất bại; gặp khó khăn (ví với sự việc gặp khó khăn hoặc thất bại giữa chừng)。比喻事情中途受挫或失败。
3. guồng nước; xe đạp nước。水车。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.