|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
翻车
![](img/dict/02C013DD.png) | [fānchē] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lật xe; đổ xe。车辆翻覆。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 发生一起翻车事故。 | | cùng lúc xảy ra tai nạn lật xe. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thất bại; gặp khó khăn (ví với sự việc gặp khó khăn hoặc thất bại giữa chừng)。比喻事情中途受挫或失败。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. guồng nước; xe đạp nước。水车。 |
|
|
|
|